Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mặt trận
|
danh từ
nơi diễn ra các cuộc chiến
mặt trận phía Nam
lĩnh vực hoạt động có tổ chức
mặt trận sản xuất; mặt trận văn hoá
tổ chức gồm nhiều giai cấp hoặc nhiều nước liên minh với nhau nhằm mục đích chung
mặt trận giải phóng dân tộc
Từ điển Việt - Pháp
mặt trận
|
front
aller au front
front de la Patrie