Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên minh
|
danh từ
liên kết thành một khối vì mục đích chung
liên minh hợp tác xã
động từ
kết hợp các lực lượng đấu tranh thành một khối
khối liên minh công nông
Từ điển Việt - Pháp
liên minh
|
s'allier; se coaliser; se liguer
s'allier avec un pays voisin
alliance; coalition; ligue
traité d'alliance
coalition des partis
ligue des pays neutres