Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lang
|
danh từ
thầy thuốc
ông lang
ví kẻ tàn bạo, độc ác
lòng lang dạ sói
lang ben, nói tắt
anh ấy bị lang ở lưng
người đứng đầu làng Mường, thời trước
khoai lang, nói tắt
tính từ
có nhiều vết màu khác nhau trên bộ lông
chó lang
phụ từ
không đúng nơi mình thường ở
gà đẻ lang
Từ điển Việt - Pháp
lang
|
(từ cũ, nghĩa cũ) noble des régions Muong
tacheté; moucheté
chien tacheté
cochon moucheté
(y học) vitiligo
hors de chez soi; hors de son nid
poule qui pond hors de son nid
médecin traditionnel
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) loup
fourbe et cruel; perfide