Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khám phá
|
động từ
phát hiện ra điều được giấu kín
khám phá những bí ẩn của khoa học
Từ điển Việt - Pháp
khám phá
|
découvrir; dévoiler; éventer
découvrir une chose intéressante
dévoiler un secret
éventer un complot