Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entoiler
|
ngoại động từ
bồi vải
bồi vải một bản đồ
bồi vải cánh cối xay gió
dựng vải cứng (trong cổ áo...)
đóng bìa vải (sách)
phản nghĩa Désentoiler .