Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuyển hướng
|
động từ
đổi sang mặt khác
chuyển hướng kinh doanh
thay đổi quan niệm, hành động
danh từ
sự chuyển hướng
một chuyển hướng mới của phong trào thanh niên
Từ điển Việt - Pháp
chuyển hướng
|
s'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner
politique qui s'infléchit à gauche
déplacer la question
converser dans un but tactique