Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuộc
|
động từ
lấy lại bằng tiền một vật đưa người khác nắm giữ
chuộc cái đồng hồ; chuộc xe máy
làm điều tốt để thay thế cái sai đã mắc phải trước đây
lập công để chuộc tội
lấy lại cái đã mất
Từ điển Việt - Pháp
chuộc
|
dégager
dégager sa montre au mont-de-piété
racheter; réparer
racheter un immeuble vendu
racheter sa faute ; réparer sa faute