Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chăm sóc
|
động từ
săn sóc cẩn thận
chăm sóc sức khoẻ; chăm sóc vườn tược
Từ điển Việt - Pháp
chăm sóc
|
soigner; prodiguer des soins à ; être aux petits soins pour
soigner les invalides
être aux petits soins pour sa femme