Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công trường
|
danh từ
nơi tiến hành xây dựng hoặc khai thác
công trường xây dựng; đến giờ ra công trường
Từ điển Việt - Pháp
công trường
|
chantier
chantier d'exploitation
carrière
manufacture