Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công tác
|
danh từ
việc của nhà nước hoặc đoàn thể giao cho
nắm chặt chẽ công tác phòng chống ô nhiễm môi trường
động từ
làm công tác
được cử đi làm công tác giảng dạy
Từ điển Việt - Pháp
công tác
|
travail; tâche
travail politique
aasigner à chacun une tâche
être en déplacement (de service)