Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bao vây
|
động từ
khép chặt mọi lối, không cho thoát ra ngoài
bao vây nhóm buôn thuốc phiện; bị bao vây
ngăn giữ, cắt đứt mọi tiếp xúc với bên ngoài
cô lập, bao vây các mối quan hệ về kinh tế và chính trị
Từ điển Việt - Pháp
bao vây
|
assiéger; encercler; investir; cerner
investir un poste ennemi