Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bề ngoài
|
danh từ
phần lộ ra cho người khác dễ thấy
nhìn bề ngoài cô ấy không xinh; nhận xét tính cách theo bề ngoài
Từ điển Việt - Pháp
bề ngoài
|
extérieur; apparence
l'extérieur de la maison
apparence trompeuse
extérieur
signe extérieur