Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất hoà
|
tính từ
không hoà thuận với nhau
không khí bất hoà; gieo mối bất hoà
Từ điển Việt - Pháp
bất hoà
|
brouillé; désuni; en désaccord; en discorde
brouillé avec sa famille
une famille désunie
désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie