Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo ban
|
động từ
dạy cho biết điều hay lẽ phải
giúp đỡ bảo ban nhau; dạy dỗ, bảo ban con cái
Từ điển Việt - Pháp
bảo ban
|
recommander; conseiller; enseigner
conseiller ses enfants
le maître enseigne le bien et la raison