Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bóng tối
|
danh từ
phần không gian không có ánh sáng
đi trong bóng tối; một vùng bóng tối dày đặc; Vải ngước mặt lên, chỉ thấy bóng tối mờ mịt. (Tô Hoài)
hoạt động bí mật
đứng trong bóng tối điều khiển
Từ điển Việt - Pháp
bóng tối
|
ombre; ténèbres; obscurité
marcher dans les ténèbres
secret; oubli
agir dans le secret
vivre dans l'oubli