Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bóc
|
động từ
lấy đi phần vỏ, phần bọc bên ngoài
bóc trứng gà; bóc quả cam;
tháo, dỡ đi
bóc một đoạn đường ray; bóc lớp sơn cũ
Từ điển Việt - Pháp
bóc
|
enlever l'enveloppe; enlever l'écorce; décortiquer
décortiquer les arachides
décoller; décacheter
décoller une enveloppe
décacheter une lettre
(tục ngữ) dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne