Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bãi công
|
động từ
nghỉ việc tập thể để đòi quyền lợi; như đình công
Siêu thấy cả nhà không ai bảo ai mà như đương thực hành một cuộc bãi công ngầm đối với Mùi. (Nhất Linh)
Từ điển Việt - Pháp
bãi công
|
faire grève; débrayer
faire grève sur le tas
grève générale
faire la grève
lancer un ordre de grève