Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bà già
|
danh từ
người phụ nữ cao tuổi
từ thân mật chỉ mẹ mình
bà già yêu chiều tôi lắm
máy bay bà già (nói tắt)
Từ điển Việt - Pháp
bà già
|
mère
ma mère est allée au marché