Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ửng
|
tính từ
Hơi đỏ lên.
Đôi má ửng hồng.
Từ điển Việt - Pháp
ửng
|
devenir rouge; commencer à prendre une couleur pourpre
(redoublement; sens atténué) devenir légèrement rouge
tout (rouge)
tout rouge