Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
cảm từ
câu trả lời tỏ sự đồng ý
ừ, nhớ rồi! ừ, anh về nhé!
động từ
tỏ sự đồng ý
mười rằm cũng ừ, mười tư cũng gật (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
|
oui; d'accord! (en s'adressant aux inférieurs ou à ses égaux)
(khẩu ngữ) être d'accord; consentir; accepter
il est déjà d'accord