Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ớn
|
động từ
rét từ trong người rét ra
người ớn, muốn sốt
chán ngấy khi gặp cái mình muốn tránh
sáng nào cũng ăn xôi, ớn lắm
sợ
một lần thất bại đã ớn
Từ điển Việt - Pháp
ớn
|
avoir des frissons (signes précurseurs d'une fièvre)
en avoir assez; être dégoûté
en avoir assez du gluant à force d'en avoir trop mangé
(redoublement ; sens atténué) avoir de légers frissons (signes précurseurs d'une fièvre)