Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ỏng
|
tính từ
bụng to phình không bình thường
chê thằng ỏng bụng lấy thằng gù lưng (ca dao)
đùa người có thai
cô ỏng đem bụng đến kìa
Từ điển Việt - Pháp
ỏng
|
ballonné (pour cause de maladie)
ventre ballonné
(thông tục) (cũng nói ỏng bụng ) enceinte grosse
ventre ballonné et fesses décharnées (d'un enfant maldadif)