Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ịch
|
trạng từ
vật rơi xuống nghe nặng nề
Đến trưa, tới đỉnh một con dốc, vì cái ba lô kéo ngửa ra phía sau, Khả dộng đánh ịch xuống đất. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
ịch
|
lourdement
tomber lourdement
(redoublement ; avec nuance de réitération) ronfler lourdement (en parlant d'une machine ...)