Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ẩn nhẫn
|
động từ
nén nhịn, không để lộ vẻ tức giận
cắn răng ẩn nhẫn trước những lời đay nghiến
Từ điển Việt - Pháp
ẩn nhẫn
|
(ít dùng) résigné et modeste
mener une vie résignée et modeste