Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu trương
|
tính từ
Có áp suất thẩm thấu cao hơn.
Dung dịch muối ưu trương.
Từ điển Việt - Pháp
ưu trương
|
(vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) hypertonique
solution hypertonique