Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ơ
|
danh từ
con chữ thứ mười chín của bảng chữ cái
ô thì đội nón, ơ thì mang râu
nồi đất nhỏ
cảm từ
từ biểu lộ sự ngạc nhiên
ơ! Sao về nhanh thế
Từ điển Việt - Pháp
ơ
|
ơ (dix-neuvième lettre de l'alphabet vietnamien)
(tiếng địa phương) marmite (en terre cuite, de taille moyenne)
marmite pour cuire du poisson; marmite de poissons
eh quoi!
eh quoi! tu n'es pas fou