Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đúm
|
danh từ
đồ chơi bằng vải nhồi bông
trẻ em chơi con đúm
lối hát đối đáp trong dịp hội hè
kéo nhau đến sân đình nghe hát đúm
Từ điển Việt - Pháp
đúm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) poupée d'enfants (en toile rembourrée de coton)