Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điếng
|
tính từ
mất cảm giác, không nói được thành lời do quá đau hay quá xúc động
đầu va vào cửa đau điếng; nghe tin dữ người chết điếng
Từ điển Việt - Pháp
điếng
|
paralysé
paralysé de douleur
nói tắt của điếng người