Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
độc tấu
|
động từ
biểu diễn một mình bằng một nhạc cụ là chính
nghệ đàn tranh; độc tấu pi-a-nô
danh từ
bản nhạc cho một loại nhạc cụ
độc tấu bài dân ca Nam Bộ bằng đàn bầu
bài văn có nội dung trào phúng, châm biếm, do một người biểu diễn
Từ điển Việt - Pháp
độc tấu
|
jouer un solo; donner un récital
solo; récital
solo de piano
récital poétique
soliste