Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng bàn
|
tính từ
cùng ăn chung mâm
cả gia đình cùng đồng bàn
Từ điển Việt - Pháp
đồng bàn
|
qui mange à la même table
compagnons de table; commensaux