Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đỏ chót
|
tính từ
màu đỏ tươi
những mẹt cam đỏ chót tựa son pha
Từ điển Việt - Pháp
đỏ chót
|
vermeil; vermillonné
lèvres vermeilles
visage vermillonnée