Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầm đìa
|
tính từ
ướt đến sũng nước
mẹ nhớ con ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa
Từ điển Việt - Pháp
đầm đìa
|
ruisselant; noyé; inondé
noyé de larmes
ruisselant de sueur