Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đạc
|
động từ
đo ruộng đất
đạc lại thửa ruộng
danh từ
đơn vị đo chiều dài thời xưa
còn một đạc nữa thì đến nhà
cái mõ buộc ở cổ trâu bò miền núi
Từ điển Việt - Pháp
đạc
|
(từ cũ, nghĩa cũ) trajet; parcours
effectuer un parcours de chemin
sonnaille (en bambou; qu'on attache au cou des bovidés)
arpenter
arpenter des rizières