Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đương lượng
|
danh từ
vật hoặc lượng tương ứng về phương diện nào đó, dùng để biểu thị nó
đo gián tiếp bằng đương lượng nhiệt
Từ điển Việt - Pháp
đương lượng
|
(vật lý học) équivalent
(hóa học) normal
solution normale