Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đú đởn
|
động từ
đùa cợt không đứng đắn
chớ đú đởn trước mặt trẻ con
Từ điển Việt - Pháp
đú đởn
|
(cũng nói đún đởn ) badin; grivois; folâtre
humeur badine
propos grivois
air folâtre
(redoublement ; sens plus fort)