Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đông đặc
|
động từ
chuyển từ thể lỏng sang dạng rắn
điểm đông đặc
tính từ
nhiều đến mức không chen thêm được nữa
sân vận động đông đặc người xem bóng đá
Từ điển Việt - Pháp
đông đặc
|
se solidifier; se coaguler; se congeler; se figer
dense; compact
foule dense ; foule compacte