Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đánh dấu
|
động từ
làm một dấu hiệu để dễ nhận ra
đánh dấu đỏ đoạn đọc tiếp theo
sự kiện làm nổi bật bước chuyển biến quan trọng
lễ mít-tinh đánh dấu mười năm giải phóng dân tộc
Từ điển Việt - Pháp
đánh dấu
|
marquer; repérer; noter; pointer
marquer une étape
repérer un niveau d'eau
noter un passage d'une croix
pointer au crayon rouge
(vật lí học) tracer
isotope traceur