Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đà điểu
|
danh từ
chim to, cổ dài, chân cao, sống ở vùng nhiệt đới
Từ điển Việt - Pháp
đà điểu
|
(động vật học) autruche (d'Afrique); nandou (d'Amérique); émeu (d'Australie)
struthioniformes
politique de l'autruche