Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
động tác
|
danh từ
cử động vị trí, tư thế của thân thể
bài múa dẻo có nhiều động tác khó
Từ điển Việt - Pháp
động tác
|
mouvement
exercice en trois mouvements
động tác giả ( thể thao)
feinte
les feintes d'un footballeur