Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đỗ
|
danh từ
xem đậu (nghĩa 1)
đỗ xanh
động từ
đứng, dừng một chỗ, trước khi đi tiếp
đỗ xe đón khách; chim hoạ mi đỗ trên cành phượng
đạt yêu cầu trong cuộc thi
đỗ đầu bảng
trạng từ
ở tạm một nơi
đường còn xa, ta tìm nơi đỗ tạm một đêm
Từ điển Việt - Pháp
đỗ
|
(cũng nói đậu ) dolique; haricot; pois
xem đậu
provisoirement
(cũng nói đậu ) réussir à l'examen; être reçu
vendre la peau de l'ours