Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồn
|
danh từ
vị trí đóng của cơ quan giữ trật tự, an ninh
đồn công an; đồn dân phòng
nơi có quân đội đóng
đồn biên phòng
động từ
truyền miệng những chuyện không biết xuất xứ từ đâu
tin đồn nhảm
Từ điển Việt - Pháp
đồn
|
poste
poste de police
faire courir un bruit; ébruiter une nouvelle
rumeur
une bonne réputation aussi bien qu'un mauvais renom se répand au loin