Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đặc quyền
|
danh từ
quyền đặc biệt cho cá nhân, tập đoàn hay một giai cấp
cấp phép đặc quyền kinh doanh; đặc quyền pháp lý
Từ điển Việt - Pháp
đặc quyền
|
privilège; prérogative
abolition des privilèges
prérogative féodale
(tôn giáo) indult
privilèges divers
classes privilégiées