Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đánh hơi
|
động từ
ngửi thấy mùi từ xa
con chó hếch mũi đánh hơi
phát hiện ra một điều gì
ông ta đánh hơi được mối nguy hiểm
Từ điển Việt - Pháp
đánh hơi
|
flairer
chien qui flaire le gibier
flaire un danger