Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ô lại
|
danh từ
(từ cũ) nha lại tham nhũng
Từ điển Việt - Pháp
ô lại
|
(từ cũ, nghĩa cũ) scribes corrompus
mandarins concussionnaires et scribes corrompus