Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
êm ấm
|
tính từ
vui vẻ, hoà thuận, giống ấm êm
gia đình êm ấm, cuộc sống êm ấm
vừa êm vừa ấm
chiếc giường êm ấm
Từ điển Việt - Pháp
êm ấm
|
paisible
vie paisible
uni; qui vit dans la concorde
famille unie