Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
êm ả
|
tính từ
yên tĩnh
trời chiều êm ả; dòng sông hiền hoà êm ả
Từ điển Việt - Pháp
êm ả
|
calme; tranquille
une calme soirée
un sommeil tranquille