Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éthylique
|
tính từ
(hoá học) xem éthyle
rượu etila, etanola
(y học) (do) rượu
sự nhiễm độc rượu
danh từ
người nghiện rượu