Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ém
|
động từ
nhét mép xuống
ém màn dưới chiếu
không để lộ; ẩn vào
ém mình theo dõi
ép cho giảm thể tích
ém cơm mang theo
Từ điển Việt - Pháp
ém
|
étouffer; passer sous silence
étouffer l'affaire ; passer l'affaire sous silence
camoufler; dissimuler
camoufler des troupes