Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áp lực
|
danh từ
sức ép của một vật lên vật khác
áp lực không khí; áp lực âm dương
sự cưỡng ép bằng sức mạnh
áp lực gia đình; áp lực kinh tế Hiện nay có bao nhiêu áp lực kìm hăm không cho dân ta tiến bộ... (Vũ Bằng)
Từ điển Việt - Pháp
áp lực
|
pression
pression hydrodynamique
exercer une pression sur
tension
tension artérielle