Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đờm
|
danh từ
chất nhờn do khí quản và phổi bị bệnh tiết ra
uống thuốc tan đờm
Từ điển Việt - Pháp
đờm
|
crachat gras; crachat
crachat sanglant ; crachat sanguinolent
crachat spumeux
expectorer
expectoration